
Đường dây nóng: 0866.59.4498 -
Ngành dệt may Việt Nam từ lâu đã giữ vai trò mũi nhọn trong nền kinh tế, không chỉ nhờ đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu mà còn vì tạo việc làm cho hàng triệu lao động trên cả nước. Tuy nhiên, lợi thế lao động giá rẻ vốn là “chìa khóa” thành công trong nhiều thập kỷ nay không còn là bệ đỡ vững chắc. Khi xu thế toàn cầu dịch chuyển mạnh mẽ sang sản xuất xanh, sản xuất thông minh và chuỗi cung ứng linh hoạt, ngành dệt may buộc phải thay đổi. Sự thay đổi đó không chỉ nằm ở công nghệ, máy móc mà quan trọng hơn ở chính lực lượng lao động.
Khi bàn về câu chuyện nhân lực, nhiều chuyên gia cũng từng chỉ ra, nhu cầu về nhân lực chất lượng cao, nhân lực số trong ngành dệt may không còn là câu chuyện dài hạn mà đã hiện hữu, trở thành yêu cầu bắt buộc để doanh nghiệp tồn tại và phát triển.
Lao động không còn là chỉ làm ra sản phẩm ít lỗi, năng suất cao, mà còn phải có khả năng thích ứng nhanh với sự thay đổi đơn hàng, nắm vững quy trình sản xuất xanh, tham gia sâu hơn vào khâu thiết kế, phân phối. Đó mới là con đường giúp doanh nghiệp dệt may giữ vững vị trí trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Trong kỷ nguyên số, nhân lực chất lượng cao là yếu tố sống còn đối với ngành dệt may Việt Nam.
Trong khi ngành dệt may đang rất cần lực lượng lao động chất lượng cao nhưng nhìn lại công tác đào tạo còn nhiều điểm cần phải bàn. Sinh viên tốt nghiệp từ các trường nghề, trường cao đẳng, đại học chuyên ngành may vẫn còn thiếu hụt nhiều kỹ năng. Trong đó, sinh viên thiếu kỹ năng sử dụng phần mềm thiết kế 2D, 3D, kỹ năng phân tích dữ liệu, vận hành máy móc hiện đại, kỹ năng quản lý sản xuất bằng phần mềm. Những thiếu hụt này khiến sinh viên khó thích nghi khi ra trường, năng suất không cao và cơ hội thăng tiến hạn chế.
Và khoảng cách kỹ năng, tức sự chênh lệch giữa những gì người lao động có và những gì doanh nghiệp cần đang trở thành vấn đề cấp bách.
Rõ ràng, lực lượng lao động đông đảo không đồng nghĩa với nguồn nhân lực chất lượng. Lợi thế “nhân công rẻ” không còn đủ để giữ ngành đứng vững trước áp lực cạnh tranh ngày càng gay gắt từ Bangladesh, Campuchia hay Myanmar. Nếu không chuyển hướng sang đào tạo và sử dụng nhân lực chất lượng cao, ngành dệt may sẽ dễ bị chững lại, thậm chí mất thị phần.
Dù khó khăn còn nhiều, song không thể phủ nhận những nỗ lực đáng ghi nhận từ phía doanh nghiệp và các cơ sở đào tạo trong việc đổi mới phương thức đào tạo, chủ động thích ứng với bối cảnh mới.
Là đơn vị đầu ngành, Tập đoàn Dệt may Việt Nam (Vinatex) từ lâu đã coi nguồn nhân lực là “xương sống” của mọi hoạt động. Trong 30 năm phát triển, Vinatex luôn xác định nhân lực là năng lực cạnh tranh. Tập đoàn triển khai đồng bộ các hoạt động: Đào tạo cán bộ quản lý cấp trung về quản trị tài chính, chuỗi sản xuất, quản trị số; đào tạo kỹ thuật viên qua mô hình kép vừa học vừa làm; xây dựng chương trình đào tạo để phát triển tài năng trẻ.
Đặc biệt, tập đoàn đã định vị hai trụ cột chiến lược trong đào tạo là số hóa và xanh hóa. Từ người vận hành máy móc cho tới quản lý cấp cao, tất cả đều phải biết sử dụng dữ liệu lớn, vận hành công nghệ tiết kiệm năng lượng, nắm vững tiêu chuẩn sản xuất bền vững. Hướng đi này cho thấy sự chuẩn bị bài bản để tiến tới mô hình nhà máy thông minh, đồng thời đáp ứng cam kết Net Zero đến năm 2050 của Việt Nam.
Ở góc độ cơ sở đào tạo, nhiều trường nghề đã sớm điều chỉnh chương trình để đáp ứng yêu cầu mới. Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định vốn nổi tiếng trong đào tạo nghề may, đã chuyển hướng mạnh mẽ. Điểm đáng chú ý là sự gắn kết giữa nhà trường và doanh nghiệp ngày càng chặt chẽ. Sinh viên được đi thực tập, kiến tập, thậm chí có môn học được tổ chức ngay tại nhà máy. Doanh nghiệp tham gia xây dựng chương trình, góp ý chuẩn đầu ra, đồng thời trao học bổng, hỗ trợ cơ sở vật chất. Nhờ vậy, nhiều sinh viên ra trường có việc làm ngay, đáp ứng tốt nhu cầu thực tiễn.
Ngành dệt may Việt Nam hiện đứng top 3 trong số các nước xuất khẩu nhiều nhất thế giới, để duy trì vị trí này và hướng tới mục tiêu cao hơn, việc xây dựng đội ngũ nhân lực chất lượng cao phải trở thành ưu tiên chiến lược. Trong đó, công tác đào tạo phải được ưu tiên hàng đầu. Đào tạo phải gắn với vị trí việc làm, với quy trình công nghệ mà doanh nghiệp áp dụng, tránh tình trạng đào tạo một đằng, sản xuất một nẻo. Mô hình đào tạo cần hiện đại hóa, đa dạng hóa, gắn trực tiếp với doanh nghiệp”.
Và không chỉ vấn đề lương và thu nhập, văn hóa doanh nghiệp cũng là một yếu tố quan trọng giữ chân nhân lực. Đối xử công bằng, coi người lao động là tài sản, là đối tác đồng hành thay vì công cụ lao động, chính là cách để doanh nghiệp giữ chân nhân lực bền vững. Một văn hóa doanh nghiệp lành mạnh, khuyến khích sáng tạo, đồng hành cùng người lao động cả trong giai đoạn khó khăn lẫn thuận lợi sẽ tạo ra sự gắn bó lâu dài.
Ngoài ra, việc hợp tác quốc tế cũng cần được mở rộng. Những chương trình liên kết đào tạo với các trường đại học, học viện uy tín ở châu Âu, châu Á sẽ giúp sinh viên Việt Nam tiếp cận công nghệ tiên tiến, đồng thời nâng cao sức hấp dẫn của ngành nghề.
Trong kỷ nguyên số, nhân lực chất lượng cao không chỉ là yêu cầu cấp bách mà còn là yếu tố sống còn đối với ngành dệt may Việt Nam. Khi lợi thế lao động giá rẻ dần mất đi, chỉ có con đường nâng tầm con người mới giúp ngành giữ vững vị thế và vươn lên.
Nếu các bên: Nhà nước, doanh nghiệp, cơ sở đào tạo cùng đồng hành, cùng đặt nhân lực vào trung tâm chiến lược, ngành dệt may không chỉ giữ vững top 3 thế giới mà còn có cơ hội bứt phá.